1 |
国营企业 |
Doanh nghiệp nhà nước |
2 |
合作社 |
Hợp tác xã |
3 |
私人企业 |
Doanh nghiệp tư nhân |
4 |
有限责任公司/ 有限公司 |
Công ty Trách nhiệm hữu hạn |
5 |
股份公司 |
Công ty cổ phần |
6 |
外商投资企业 |
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài |
7 |
一人有限责任公司 |
Công ty TNHH một thành viên |
8 |
跨学科企业 |
Doanh nghiệp kinh doanh liên ngành |
9 |
经营农业 |
Kinh doanh nông nghiệp |
10 |
土产品 |
Hàng thổ sản |
11 |
农产品 |
Hàng nông sản |
12 |
出口的制造品 |
Hàng sản xuất để xuất khẩu |
13 |
工艺美术品 |
Hảng thủ công mỹ nghệ |
14 |
重工业品 |
Hàng công nghiệp nặng |
15 |
轻工业品 |
Hàng công nghiệp nhẹ |
16 |
矿产品 |
Khoáng sản |
17 |
过境货物 |
Hàng quá cảnh |
18 |
商品交易会 |
Hội chợ giao dịch hàng hoá |
19 |
股市 |
Thị trường chứng khoán |
20 |
房地产市场 |
Thị trường bất động sản |
21 |
科技市场 |
Thị trường khoa học – công nghệ |
22 |
进口额 |
Mức nhập nhẩu |
23 |
免税进口 |
Miễn thuế nhập khẩu |
24 |
船籍港 |
Cảng đăng ký (Tàu-thuyền) |
25 |
商品价格 |
Giá hàng hoá |
26 |
价格谈判 |
Đàm phán giá cả |
27 |
私募股权投资 |
Góp vốn đầu tư |
28 |
佣金 |
Tiền hoa hồng |
29 |
流动负债 |
Nợ ngắn hạn |
30 |
折旧 |
Khấu hao |
31 |
贬值 |
Mất giá |
32 |
倾销 |
Bán phá giá |
33 |
批发价 |
Giá bán buôn |
34 |
固定成本 |
Chi phí cố định |